Street Triple R là phiên bản giá thấp của mẫu Naked Street Triple RS nhưng vẫn sở hữu thiết kế đặc trưng và những công nghệ hỗ trợ an toàn cao cấp trong phân khúc Naked tầm trung.
Cùng tìm hiểu những thông số, trang bị công nghệ và mức giá bán Triumph Street Triple R 2020 trong nội dung bài viết này.
Giá bán Triumph Street Triple R 2020
Giá bán Triumph Street Triple R 2020 tại Showroom chính hãng hiện nay ở mức 350 triệu đồng. Ở phiên bản 2020 này, người dùng sẽ có 2 sự lựa chọn màu sắc bao gồm: Sapphire Black & Matte Silver Ice.
Triumph Street Triple R 2020 được trang bị tiêu chuẩn bộ nồi chống trượt & hỗ trợ sang số, công nghệ Traction Control, ABS và 3 chế độ lái tiêu chuẩn.


Triumph Street Triple R 2020 Highlight
Tiếp nối thành công từ lần ra mắt của mẫu RS, Triumph tiếp tục giới thiệu đến người dùng phiên bản thấp cấp hơn là Street Triple R. Tuy gọi là phiên bản thấp cấp hơn, nhưng trong phân khúc Naked tầm trung thì Street Triple R vẫn là một trong những mẫu xe cao cấp, sở hữu những trang bị hàng đầu.

1. Xét về công suất động cơ, Street Triple R vẫn giữ nguyên thông số, nhưng hãng đã thực hiện tinh chỉnh khối động cơ 3 xy-lanh để cho phản hồi nhạy hơn với tay ga của người dùng.
Triumph đã giảm 7% quán tính quay của động cơ 3 xy-lanh với kết quả làm tăng độ nhạy của bướm ga. Hệ thống nạp gió và ống xả được tinh chỉnh để cho âm thanh hấp dẫn hơn, mạnh mẽ hơn. Thông số công suất cực đại vẫn giữ nguyên ở mức 116 hp tại vòng quay 12,000 rpm và mô-men xoắn tại 77 Nm tại vòng quay 9,400 rpm.
2. Bộ số 6 cấp được trang bị bộ nồi chống trượt & hỗ trợ sang số, bổ sung thêm trang bị sang số nhanh 2 chiều. Hệ thống này cho phép người lái không cần sử dụng tay ly hợp khi sang số, ngoại trừ lúc đề-pa và dừng xe.
3. Thiết kế bên ngoài thay đổi trên mẫu Triumph Street Triple R 2020. Đầu đèn đôi sử dụng công nghệ bóng LED, hốc lấy gió và ốp đầu đèn. Gương chiếu hậu cũng được thay đổi thiết kế, cùng thiết kế màu sơn mới.

4. Người dùng có thể dễ dàng nâng cấp Street Triple R thành phiên bản sport-tourer với bộ phụ kiện Genuine Triumph Accessories.
5. Chiều cao yên tiêu chuẩn của Street Triple R là 825mm và phiên bản yên thấp với chiều cao yên chỉ ở mức 780mm. Để hạ thấp chiều cao yên, Triumph đã điều chỉnh thông số phuộc và yên ngồi mỏng và thiết kế khác so với phiên bản tiêu chuẩn.
6. Mức giá bán Triumph Street Triple R 2020 thấp hơn $2,050 so với phiên bản RS.
Thông số kỹ thuật Triumph Street Triple R 2020

ĐỘNG CƠ
Ở phiên bản 2020 này, Triumph Street Triple R được nâng cấp nhỏ ở động cơ để giúp tăng độ nhạy của khối động 3 xy-lanh mạnh mẽ. Về thông số kỹ thuật, động cơ vẫn giữ nguyên công suất cực đại ở mức 116 hp tại 12,000 rpm và lực kéo 77 Nm tại 9,400 rpm tương tự như phiên bản cũ 2019.
Nhưng độ nhạy của tay ga và độ phản hồi của động cơ đã được cải thiện nhờ sự thay đổi ở quán tính quay của động cơ (giảm 7%). Sự thay đổi này đến từ thay đổi trục khuỷu, bộ ly hợp và bộ số sử dụng công nghệ được phát triển bởi đội đua Moto2 của Triumph.
Triumph Street Triple R 2020 được trang bị bộ nồi chống trượt và hỗ trợ sang số đi kèm với công nghệ sang số nhanh 2 chiều.

KHUNG SƯỜN
Triumph Street Triple R 2020 được trang bị bộ phuộc trước của Showa BPF 41mm và phuộc sau monoshock của Showa. Cả phuộc trước & sau đều cho phép điều chỉnh hành trình lò xo, độ nén và độ đàn hồi.
Hệ thống phanh trước đĩa đôi đi kèm với cùm phanh Brembo M4.3 4 pít-tông và phanh sau đĩa đơn với cùm phanh Brembo 1 pít-tông.

CÔNG NGHỆ
Triumph Street Triple R 2020 được trang bị 3 chế độ lái tiêu chuẩn bao gồm Road, Rain và Sport. Ở chế độ Rain, động cơ hoạt động với mức công suất giới hạn là 99 hp.
Những công nghệ tiêu chuẩn trang bị cho mẫu Naked tầm trung này bao gồm công nghệ chống bó cứng phanh ABS và hệ thống kiểm soát lực kéo Traction Control.
Đầu đèn 2 mắt đặc trưng của Triumph Street Triple được trang bị bóng LED. Mặt đồng hồ sử dụng màn hình LCD hiển thị đầy đủ các thông số bao gồm vòng tua máy, tốc độ, cấp số và các thông số khác.
Động cơ | 765cc 3 xy-lanh, DOHC làm mát bằng dung dịch |
Đường kính x Hành trình pít-tông | 77.99mm x 53.38mm |
Tỉ số nén | 12.5:1 |
Cung cấp nhiên liệu | EFI; Electronic Throttle Control |
Hộp số | 6 cấp; Triumph Shift Assist & Slip-Assisted |
Phuộc trước | USD Showa 41mm SF-BPF; điều chỉnh độ nén, độ đàn hồi và hành trình lò xò |
Phuộc sau | Phuộc monoshock Showa; điều chỉnh độ nén, độ đàn hồi và hành trình lò xò |
Phanh trước | 2 x 310mm, heo thắng Brembo M4.32 4 pít-tông; ABS |
Phanh sau | 220mm, heo thắng Brembo 1 pít-tông; ABS |
Bánh trước | 120/70ZR17 |
Bánh sau | 180/55ZR17 |
Chiều cao yên | 825mm |
Dung tích bình xăng | 17.4 lít |
Trọng lượng ướt | 222kg |